Công suất khuôn mặt: | 500 |
---|---|
Palm công suất: | 500 |
Dung lượng vân tay: | 2.000 mẫu |
Dung lượng thẻ: | 10.000Templates |
Công suất giao dịch: | 100.000 giao dịch |
Kiểu: | Ghi thời gian sinh trắc học |
---|---|
Đo sinh trắc học: | Vân tay |
Dung lượng vân tay: | 2.000 mẫu |
Dung lượng thẻ: | 2.000 |
Năng lực giao dịch: | 100.000 giao dịch |
Kiểu: | Ghi thời gian sinh trắc học |
---|---|
Đo sinh trắc học: | Vân tay |
Dung lượng vân tay: | 2.000 mẫu |
Dung lượng thẻ: | 10.000 |
Năng lực giao dịch: | 100.000 giao dịch |
Kiểu: | Ghi thời gian sinh trắc học |
---|---|
Đo sinh trắc học: | Vân tay |
Dung lượng vân tay: | 2.000 mẫu |
Dung lượng thẻ: | 2.000 |
Năng lực giao dịch: | 100.000 giao dịch |
Kiểu: | Ghi thời gian sinh trắc học |
---|---|
Đo sinh trắc học: | Vân tay |
Dung lượng vân tay: | 2.000 mẫu |
Dung lượng thẻ: | 10.000 |
Năng lực giao dịch: | 100.000 giao dịch |
Kiểu: | Ghi thời gian sinh trắc học |
---|---|
Đo sinh trắc học: | Đối mặt |
Công suất khuôn mặt: | 200 |
Dung lượng vân tay: | 400 mẫu |
Dung lượng thẻ: |
|
Kiểu: | Ghi thời gian sinh trắc học |
---|---|
Đo sinh trắc học: | Vân tay |
Công suất cọ: | 300 |
Dung lượng vân tay: | 3.200 mẫu |
Dung lượng thẻ: | 30.000 |
Kiểu: | Ghi thời gian sinh trắc học |
---|---|
Đo sinh trắc học: | Đối mặt |
Công suất khuôn mặt: | 200 |
Dung lượng vân tay: | 400 mẫu |
Dung lượng thẻ: |
Kiểu: | Ghi thời gian sinh trắc học |
---|---|
Đo sinh trắc học: | Vân tay |
Dung lượng vân tay: | 8.000 mẫu |
Dung lượng thẻ: | 10.000 |
Năng lực giao dịch: | 200.000 giao dịch |
Kiểu: | Ghi thời gian sinh trắc học |
---|---|
Đo sinh trắc học: | Vân tay |
Dung lượng vân tay: | 3.000 mẫu |
Dung lượng thẻ: | 10.000 |
Năng lực giao dịch: | 100.000 giao dịch |